Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể chế"
thể chế
quản lý
tổ chức
hiệp hội
doanh nghiệp
công ty
quy định
luật lệ
chế độ
hệ thống
cơ cấu
chính sách
quy chế
nguyên tắc
khuôn khổ
mô hình
cơ quan
tổ chức xã hội
liên minh
hội đoàn