Từ đồng nghĩa với "thể cách"

cách thức phương pháp biện pháp phương thức
lối cung cách hình thức thủ tục
lề thói ngả nếp tình trạng
phạm vi hoạt động phương diện chừng mực cách
lối đi phương kế thực hành coi như là