Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể cách"
cách thức
phương pháp
biện pháp
phương thức
lối
cung cách
hình thức
thủ tục
lề thói
ngả
nếp
tình trạng
phạm vi hoạt động
phương diện
chừng mực
cách
lối đi
phương kế
thực hành
coi như là