Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể lực"
thể chất
cơ thể
thân thể
thể xác
xác thịt
sức khỏe
sức bền
sức mạnh
năng lực
sức sống
sức lực
thể hình
thể thao
thể lực dồi dào
sức đề kháng
sức chịu đựng
thể trạng
thể lực tốt
thể lực yếu
thể lực kém