Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể môn"
môn thể thao
thể dục
trò chơi
điền kinh
sự giải trí
tập thể dục
người có dũng khí
nô đùa
sự nô đùa
trò đùa
thể thao
môn thi đấu
môn chơi
giải đấu
sự kiện thể thao
hội thao
thể thao đồng đội
thể thao cá nhân
trò chơi vận động
thể thao mạo hiểm