Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể phách"
thân thể
thể xác
thể chất
thân xác
hình hài
cơ thể
vật chất
vật thể
thể hình
hình thể
thể phách
thể tạng
thể trạng
thể diện
thể tích
thể dạng
thể loại
thể thức
thể hiện
thể hiện vật