Từ đồng nghĩa với "thể phách"

thân thể thể xác thể chất thân xác
hình hài cơ thể vật chất vật thể
thể hình hình thể thể phách thể tạng
thể trạng thể diện thể tích thể dạng
thể loại thể thức thể hiện thể hiện vật