Từ đồng nghĩa với "thể sống thể chết"

thể hiện trình bày diễn đạt bày tỏ
thể hiện cảm xúc thể hiện ý kiến thể hiện quan điểm thể hiện bản thân
thể hiện sự đồng tình thể hiện sự phản đối thể hiện sự châm biếm thể hiện sự mỉa mai
thể hiện sự châm chọc thể hiện sự châm biếm thể hiện sự khinh miệt thể hiện sự châm chọc
thể hiện sự châm biếm thể hiện sự châm chọc thể hiện sự châm biếm thể hiện sự châm chọc