Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể thống"
thể chế
hệ thống
cấu trúc
tổ chức
phương pháp
phương thức
quy tắc
sắp xếp
kết hợp
chế độ
bộ máy
đơn vị
phối hợp
sự phân loại
phân loại
thể thức
khuôn phép
nền nếp
khuôn mẫu
cách thức