Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thể tục"
trần tục
tập tục
thế gian
đời thường
đời sống
thế tục
thế giới
cuộc sống
thói quen
nếp sống
văn hóa
tín ngưỡng
đời sống trần tục
sinh hoạt
thực tại
cuộc đời
thế sự
thực tế
đời sống xã hội
nếp sinh hoạt