Từ đồng nghĩa với "thệ hải minh sơn"

thề thề nguyền thề hứa thề ước
thệ nguyện thệ ước thệ hải thệ sư
thệ minh thề có núi có biển thề sống chết thề quyết tâm
thề trung thành thề không thay đổi thề trước sau như một thề danh dự
thề với lòng thề với trời đất thề với tổ tiên thề không phản bội