Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thệ sư"
họp quân
giao nhiệm vụ
động viên
lễ thệ
tuyên thệ
khích lệ
kêu gọi
thuyết phục
điều động
tập hợp
chỉ huy
ra quân
phát động
kế hoạch
thảo luận
định hướng
hướng dẫn
truyền đạt
thống nhất
quyết tâm