Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thỉa canh"
thìa
thìa múc
thìa lớn
thìa canh
thìa soup
thìa ăn
thìa múc canh
thìa nước
thìa đựng
thìa phục vụ
thìa dùng cho canh
thìa múc thức ăn
thìa bát
thìa nhựa
thìa inox
thìa gỗ
thìa kim loại
thìa dùng trong bếp
thìa dùng để ăn
thìa dùng để múc