Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thị phi"
bàn tán
chê bai
đàm tiếu
thị trường
tranh cãi
phê phán
bình luận
khiển trách
chỉ trích
mỉa mai
nói xấu
đổ lỗi
xì xào
lời ra tiếng vào
thảo luận
bất bình
khẩu nghiệp
điều tiếng
lời đồn
thị phi