Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thị phạm"
hướng dẫn
mẫu
trình diễn
minh họa
dạy
giới thiệu
chỉ dẫn
bày tỏ
thực hành
thực hiện
điển hình
mô phỏng
điều chỉnh
giải thích
truyền đạt
phô diễn
trình bày
chỉ bảo
học tập
bắt chước