Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thị phần"
thị trường
phân khúc
thị trường mục tiêu
tỷ lệ thị trường
phần trăm thị trường
khách hàng
sản phẩm
doanh thu
cạnh tranh
đối thủ
thương hiệu
sự hiện diện
chiếm lĩnh
tăng trưởng
phát triển
chiến lược
đầu tư
mở rộng
tăng trưởng thị trường
sự phân chia