Từ đồng nghĩa với "thị tứ"

thị trấn thị xã thị tứ khu dân cư
khu vực đô thị nhỏ làng
khu phố khu vực nông thôn trung tâm dân cư điểm dân cư
khu vực phát triển khu công nghiệp thị trường khu vực thương mại
khu vực dịch vụ khu vực sinh sống khu vực đô thị khu vực ngoại ô