Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thị ủy"
thị trưởng
lãnh đạo
người đứng đầu
quan chức
chỉ huy
điều hành
ủy viên
giám đốc
trưởng ban
trưởng phòng
cán bộ
người quản lý
người điều hành
trưởng nhóm
đại diện
thành viên ban lãnh đạo
người phụ trách
người chỉ huy
người quản trị
người điều phối