Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thịnh soạn"
thịnh soạn
hậu hĩ
tráng kiện
cường tráng
đầy đủ
phong phú
đa dạng
chu đáo
tươm tất
ngon miệng
thịnh vượng
đậm đà
bổ dưỡng
hấp dẫn
khoái khẩu
tuyệt vời
lịch sự
trang trọng
đặc sắc
thịnh hành