Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thịnh suy"
thịnh vượng
phát đạt
hưng thịnh
thịnh hành
thịnh trị
thịnh phát
thịnh vượng
thịnh vượng
thịnh vượng
suy vong
suy thoái
suy giảm
suy yếu
suy sụp
suy tàn
suy bại
suy nhược
suy kiệt
suy sụp
suy đồi