Từ đồng nghĩa với "thịnh đợ hoặc"

thịnh vượng phát đạt phồn thịnh hưng thịnh
thịnh hành thịnh vượng thịnh trị thịnh phát
thịnh thế thịnh phát cường thịnh thịnh vượng
đầy đủ giàu có phát triển tăng trưởng
thăng hoa thịnh vượng thịnh đạt thịnh vượng
thịnh vượng