Từ đồng nghĩa với "thịnh đức"

thịnh vượng sự thịnh vượng sự phồn thịnh phát đạt
sung túc hưng thịnh sự phồn vinh thành công
thành tựu tăng trưởng thịnh hành thịnh phát
thịnh vượng bền vững thịnh đức phồn thịnh thịnh vượng tài chính
thịnh vượng kinh tế thịnh vượng xã hội thịnh vượng văn hóa thịnh vượng tinh thần