Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thịt"
dôi
thừa
còn lại
dư
thặng dư
sắp xếp
tổ chức lại
tăng cường
bổ sung
phân bổ
cải tổ
tái cấu trúc
tái tổ chức
điều chỉnh
cải cách
tăng thêm
mở rộng
phát triển
điều phối
sắp đặt