Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thọ chung"
chết
qua đời
từ trần
ra đi
hạ sinh
mất
không còn
vĩnh viễn
thác
tạ thế
giã từ
đi về cõi vĩnh hằng
thôi thế
hết thọ
hết hơi
hết đời
khép lại
ngủ yên
về nơi an nghỉ
về cõi