Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thọc"
thọc
thúc
chọc
đâm
đẩy
dũi
cú chọc
cú thúc
thò ra
xô
đấm
đánh
thọc gậy
chõ vào
thọc sâu
xen ngang
can thiệp
đập
cú đẩy
thọc vào