Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thỏ đế"
nhút nhát
rụt rè
e thẹn
hèn nhát
sợ sệt
khúm núm
nhút nhát như thỏ
thỏ thẻ
dễ thương
thong thả
nhẹ nhàng
mềm mại
hiền lành
ngại ngùng
mỏng manh
yếu đuối
nhút nhát như trẻ con
không dám
không tự tin
thỏ con