Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thỏa lòng"
thỏa mãn
hài lòng
vừa lòng
đắc chí
làm hài lòng
cảm thấy thỏa mãn
cảm thấy hài lòng
hạnh phúc
thích ý
khoái
hả
đẹp lòng
bằng lòng
thỏa nguyện
thỏa thích
vui vẻ
mãn nguyện
thỏa mãn nhu cầu
thỏa mãn ước muốn
thỏa mãn mong đợi
thỏa mãn tâm tư