Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thỏi"
thanh
khối
tấm
phiến
ván
khuôn
thỏi kim loại
thỏi mực
thỏi sắt
thỏi nhựa
thỏi gỗ
thỏi đồng
thỏi chì
thỏi vàng
thỏi bạc
thỏi lương khô
thỏi xà phòng
thỏi bột
thỏi đường
thỏi bột giặt