Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thỏm"
thỏm
lọt
đút
chen
nhét
chèn
kẹp
dồn
gác
đè
chôn
giấu
bịt
nhồi
xếp
bỏ
thả
đẩy
thúc
khoét