Từ đồng nghĩa với "thố"

thố liễn thố đựng cơm gió thốc
gió mạnh gió lùa gió ào gió cuốn
gió thổi gió đợt gió phả gió tạt
gió xô gió lồng gió rít gió vù
gió lướt gió quét gió xô đẩy gió ào ạt