Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thố trận"
thế trận
bố trí
sắp xếp
cơ cấu
hình thế
tình hình
chiến lược
kế hoạch
phân bố
tổ chức
cách thức
đối sách
diễn biến
quy hoạch
điều động
phương án
tác chiến
chiến thuật
đối phó
thao tác