Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thống kê"
số liệu thống kê
nhà thống kê
số liệu
dữ liệu
số lượng
liệt kê
phân tích
số
thống kê học
thống kê mô tả
thống kê suy diễn
bảng số liệu
biểu đồ
đồ thị
tổng hợp
tính toán
đánh giá
phân loại
thống kê định lượng
thống kê định tính