Từ đồng nghĩa với "thống kê học"

khoa học thống kê thống kê khoa học Thống kê số liệu thống kê
số thống kê phân tích số liệu thống kê mô tả thống kê suy diễn
thống kê ứng dụng thống kê xã hội thống kê kinh tế thống kê y tế
thống kê học thuật thống kê dữ liệu thống kê thực nghiệm thống kê định lượng
thống kê định tính phương pháp thống kê phân tích thống kê nghiên cứu thống kê