Từ đồng nghĩa với "thống lý"

quản lý chỉ huy điều hành giám sát
lãnh đạo thống nhất kiểm soát quản trị
điều phối sắp xếp tổ chức hợp nhất
điều chỉnh thống kê quy hoạch phân công
hướng dẫn chỉ đạo thống kê điều hành