Từ đồng nghĩa với "thống nhứt"

thống nhất hợp nhất gộp lại liên kết
kết hợp đồng nhất hòa hợp tập hợp
tổng hợp thống nhất hóa đồng bộ hợp nhất hóa
thống nhất quan điểm thống nhất ý kiến thống nhất hành động thống nhất tổ chức
thống nhất lực lượng thống nhất chính sách thống nhất mục tiêu thống nhất chiến lược