Từ đồng nghĩa với "thống thẹo"

thả lỏng buông thõng đung đưa lắc lư
rũ rượi lỏng lẻo nhẹ nhàng mềm mại
yếu ớt khập khiễng lê thê chao đảo
vung vẩy lảo đảo trôi nổi mơ màng
lững lờ lề mề chậm chạp từ từ