Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thồi"
thổi
bóp
đánh chát một cái
tát
tạt
vỗ
cú đập mạnh
đánh bốp một cái
quất
phát
tiếng nổ
tiếng bốp
tiếng chép môi
điểm trống
cái tát
cái vỗ
hình vuông
thẳng
sắc nét
chỉ
rõ ràng