Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thổ mộc"
thổ cư
xây dựng
công trình
nhà cửa
công việc thổ mộc
gỗ
gỗ tự nhiên
gỗ thô
gỗ đất
nâu
nâu sẫm
vật liệu xây dựng
công nghiệp xây dựng
kiến trúc
thi công
công tác xây dựng
địa ốc
nhà ở
công trình kiến trúc
công trình dân dụng
công trình thổ mộc