Từ đồng nghĩa với "thổ mộc"

thổ cư xây dựng công trình nhà cửa
công việc thổ mộc gỗ gỗ tự nhiên gỗ thô
gỗ đất nâu nâu sẫm vật liệu xây dựng
công nghiệp xây dựng kiến trúc thi công công tác xây dựng
địa ốc nhà ở công trình kiến trúc công trình dân dụng
công trình thổ mộc