Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thổ sản"
thổ sản
đặc sản
sản vật
đặc hữu
bản địa
bản xứ
nguyên bản
tự nhiên
hoang dã
địa phương
quê hương
người địa phương
bẩm sinh
native-sinh ra
người quê quán ở
loài
loài nguyên sản
có nguồn gốc
nơi sinh
người sinh ở