Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thổ trạch"
đất sét
đất nung
bằng đất nung
sành
gạch
bằng sành
đồ sành
đồ bằng đất nung
granitware
đất cát
nhà đất
đất xây dựng
đất ở
đất đai
đất nền
đất thổ cư
đất nông nghiệp
đất vườn
đất ruộng
đất thổ