Từ đồng nghĩa với "thổ tù"

thổ ti tù trưởng nhà tù nhà tù trần gian
cơ sở cải huấn trại địa ngục ngục tối
trại giam trại cải tạo nhà giam căn cứ
đồn lãnh địa vùng đất khu vực
thủ lĩnh người cai trị người lãnh đạo người quản lý