Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thổi"
thổi
hà hơi vào
phun nước
xì hơi
quạt
thở
hút
gió
thổi sáo
thổi kèn
thổi lửa
thổi to
thổi thành tích
thổi phù phù
thổi tắt
thổi mát
thổi bùng
thổi phồng
thổi bay
thổi ngọn nến