Từ đồng nghĩa với "thổi"

thổi hà hơi vào phun nước xì hơi
quạt thở hút gió
thổi sáo thổi kèn thổi lửa thổi to
thổi thành tích thổi phù phù thổi tắt thổi mát
thổi bùng thổi phồng thổi bay thổi ngọn nến