Từ đồng nghĩa với "thổi nấu"

nấu nấu nướng nấu ăn chế biến
nấu chín nấu nước nấu bếp nấu cơm
nấu súp nấu canh nấu món nấu đậu
nấu thịt nấu rau nấu bánh nấu mì
nấu phở nấu xôi nấu chè hấp