Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"thổi phồng"
phóng đại
thổi phồng
khoác lác
nói quá
cường điệu
phóng to
phồng lên
phồng to
mở rộng
kích thích
tăng cường
nổ tung
kích nổ
tô vẽ
làm quá
làm phức tạp
điêu ngoa
bịa đặt
làm rối
thêm thắt