Từ đồng nghĩa với "thổi phồng"

phóng đại thổi phồng khoác lác nói quá
cường điệu phóng to phồng lên phồng to
mở rộng kích thích tăng cường nổ tung
kích nổ tô vẽ làm quá làm phức tạp
điêu ngoa bịa đặt làm rối thêm thắt