Từ đồng nghĩa với "thộc"

tộc người gia tộc thị tộc bộ lạc
nhóm bè đảng băng đảng clan
phe phái phe đảng hội nhóm đoàn thể
tổ chức liên minh cộng đồng đảng phái
nhóm người đoàn kết hội đoàn tập thể