Từ đồng nghĩa với "thời bình"

hòa bình yên tĩnh đình chiến trung lập
bình thời không nổi loạn hòa hợp ổn định
bình yên không xung đột hòa giải thanh bình
không chiến tranh bình an tĩnh lặng không bạo động
hòa thuận bình thường không tranh chấp không đối kháng