Từ đồng nghĩa với "thời bệnh"

thời gian nghỉ ốm thời gian nghỉ kỳ nghỉ thời gian cách ly
thời gian điều trị thời gian hồi phục thời gian chữa bệnh thời gian ngừng công việc
thời gian tạm nghỉ thời gian giãn cách thời gian nghỉ ngơi thời gian dừng lại
thời gian tạm dừng thời gian không làm việc thời gian nghỉ phép thời gian nghỉ dưỡng
thời gian phục hồi thời gian tạm thời thời gian khôi phục thời gian nghỉ lễ