Từ đồng nghĩa với "thời cuộc"

thời đại thế giới hiện đại thời hiện đại thế giới đương đại
giai đoạn thời điểm hiện tại thời kỳ thời gian
tình hình bối cảnh thời thế thời cuộc hiện tại
thời đại hiện tại thời khắc thời gian hiện tại thời điểm
thời đại đương đại thời kỳ hiện tại thời đại mới thời đại số