Từ đồng nghĩa với "thời gian phân chia"

thời gian thực thời gian chia sẻ thời gian xen kẽ thời gian xử lý
thời gian đa nhiệm thời gian phân bổ thời gian đồng bộ thời gian lập lịch
thời gian phản hồi thời gian chờ thời gian truy cập thời gian xử lý song song
thời gian thực thi thời gian phân mảnh thời gian tương tác thời gian điều phối
thời gian phân phối thời gian lập trình thời gian tối ưu