Từ đồng nghĩa với "thời khoá biểu"

thời gian biểu lịch học thời gian học lịch trình
thời khóa kế hoạch học lịch trình học bảng thời gian
bảng lịch thời gian biểu lịch giảng thời gian giảng
kế hoạch giảng dạy lịch trình giảng dạy bảng phân công thời khóa biểu học
thời khóa biểu giảng dạy lịch học tập lịch trình học tập thời gian biểu học tập