Từ đồng nghĩa với "thời khóa biểu"

lịch trình lịch biểu kế hoạch thời gian biểu
chương trình biểu đồ trình tự thời gian lịch
chương trình làm việc thời gian biểu sơ đồ thời gian biểu
thời khóa biểu lịch làm việc thời gian làm việc kế hoạch làm việc
danh sách công việc lịch công tác lịch học lịch giảng dạy