Từ đồng nghĩa với "thời vụ"

thời vụ tạm thời bán thời gian không thường xuyên
thời điểm thời gian mùa vụ thời kỳ
thời gian ngắn thời gian nhất định thời gian cụ thể thời gian tạm thời
thời gian vụ mùa thời gian sản xuất thời gian lao động thời gian làm việc
thời gian nghỉ thời gian thu hoạch thời gian gieo trồng thời gian đánh bắt